Có 2 kết quả:
身份 shēn fèn ㄕㄣ ㄈㄣˋ • 身分 shēn fèn ㄕㄣ ㄈㄣˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) identity
(2) status
(3) capacity
(4) dignity
(5) position
(6) rank
(2) status
(3) capacity
(4) dignity
(5) position
(6) rank
Bình luận 0
phồn & giản thể
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn & giản thể